trù trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trù trừ+
- to hesitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù trừ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù trừ":
trai trẻ tráo trở trèo trẹo trơ tráo trơ trọi trơ trụi trớ trêu tru tréo trù trừ - Những từ có chứa "trù trừ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shilly-shally plan contrive contrivance brew calculation propose compartmental shilly-shallyer operations research more...
Lượt xem: 490